bại lộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bại lộ+ verb
- To come to light, to be revealed, to be out
- việc chẳng may bại lộ
unfortunately, the thing is out
- việc chẳng may bại lộ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bại lộ"
Lượt xem: 568